Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2521 đến 2640 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nhấp nhánh nhấp nháy nhấp nhô nhấp nhỏm
nhấp nhem nhấp nhoáng nhất nhất đán
nhất đẳng nhất định nhất giáp nhất hạng
nhất là nhất lãm nhất loạt nhất luật
nhất mực nhất nguyên nhất nguyên chế nhất nguyên luận
nhất quán nhất quyết nhất sinh nhất tâm
nhất tề nhất thần giáo nhất thời nhất thống
nhất thiết nhất trí nhất viện chế nhầm
nhầm lẫn nhầm nhỡ nhần nhận nhầy
nhầy nhụa nhẩm nhẫn nhẫn cưới
nhẫn nại nhẫn nhục nhẫn nhịn nhẫn tâm
nhẫy nhậm chức nhận nhận định
nhận biết nhận cảm nhận chân nhận chìm
nhận dạng nhận diện nhận lời nhận lỗi
nhận mặt nhận ra nhận tội nhận thấy
nhận thầu nhận thức nhận thức luận nhận thực
nhận việc nhận xét nhập nhập bọn
nhập cảng nhập cảnh nhập cục nhập cuộc
nhập cư nhập diệu nhập học nhập hội
nhập khẩu nhập lí nhập môn nhập nội
nhập ngũ nhập nhà nhập nhằng nhập nhèm nhập nhằng
nhập nhoạng nhập quan nhập quỹ nhập quốc tịch
nhập siêu nhập thanh nhật ấn nhật báo
nhật dạ nhật dụng nhật hoa nhật hướng động
nhật kì nhật kí nhật kế nhật lệnh
nhật nguyệt nhật quang nhật quang kế nhật quỳ
nhật tâm nhật tụng nhật thực nhật trình
nhật xạ nhật xạ kí nhật xạ kế nhậu
nhậu nhẹt nhậy nhắc nhắc lại
nhắc nhở nhắc nhỏm nhắc nhủ nhắc vở

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.